Tình hình xuất khấu ngành dệt may Việt Nam

Thứ Năm, 03-04-2025 | 3:59PM GMT+7

1. Tổng quan ngành dệt may Việt Nam

Ngành dệt may từ lâu đã là một trong những trụ cột kinh tế quan trọng của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu và tạo việc làm cho hàng triệu lao động. Với vị thế là quốc gia xuất khẩu dệt may lớn thứ ba thế giới (sau Trung Quốc và Bangladesh), Việt Nam đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam đạt khoảng 44 tỷ USD, và mục tiêu cho năm 2025 được đặt ra ở mức 47-48 tỷ USD, theo Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS). Thành tựu này đến từ sự phục hồi sau đại dịch COVID-19, tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA), và khả năng thích nghi với biến động kinh tế quốc tế.

2. Tình hình xuất khẩu hiện tại

a. Thị trường xuất khẩu chính
  • Hoa Kỳ: Là thị trường lớn nhất, chiếm khoảng 40-45% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may Việt Nam. Năm 2024, xuất khẩu sang Mỹ ước tính đạt 16-18 tỷ USD, nhờ nhu cầu tiêu dùng phục hồi và sự chuyển dịch đơn hàng từ Trung Quốc do chiến tranh thương mại Mỹ-Trung.
  • Liên minh châu Âu (EU): Đứng thứ hai với khoảng 15-20% thị phần, đạt 7-8 tỷ USD năm 2024. Hiệp định EVFTA giúp giảm thuế nhập khẩu, nhưng yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn xanh và xuất xứ nguyên liệu vẫn là thách thức.
  • Nhật Bản và Hàn Quốc: Hai thị trường này chiếm khoảng 10-12% tổng giá trị, với kim ngạch lần lượt khoảng 4-5 tỷ USD mỗi nước, nhờ các FTA như CPTPP và VKFTA.
  • Trung Quốc: Là thị trường lớn cho sợi và xơ, nhưng kim ngạch xuất khẩu may mặc giảm dần, chỉ còn khoảng 2-3 tỷ USD do cạnh tranh nội địa và chính sách tự cung tự cấp của Trung Quốc.
b. Thành tựu nổi bật

Năm 2024, ngành dệt may ghi nhận sự phục hồi tích cực, với tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu khoảng 9-11% so với năm 2023 (40,3 tỷ USD). Điểm sáng là Việt Nam vượt qua Bangladesh để trở thành nhà cung cấp hàng may mặc lớn thứ hai tại Mỹ, chiếm 18-19% thị phần, ngang ngửa Trung Quốc. Điều này nhờ vào đơn hàng dồi dào từ các thương hiệu lớn như Nike, H&M, và Zara, cùng với việc giảm tồn kho tại các thị trường lớn.

c. Sản phẩm chủ lực

Các sản phẩm xuất khẩu chủ đạo bao gồm:

  • Hàng may mặc: Áo thun, áo sơ mi, quần jeans, chiếm hơn 70% kim ngạch.
  • Xơ sợi: Xuất khẩu sang Trung Quốc và các nước ASEAN, đạt khoảng 2,5-3 tỷ USD.
  • Vải và phụ liệu: Dù tăng trưởng, nhưng vẫn chiếm tỷ trọng nhỏ (khoảng 5-7%).

3. Thách thức trong xuất khẩu

Mặc dù đạt nhiều thành tựu, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với không ít khó khăn:

  • Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu: Khoảng 60-70% nguyên liệu (bông, sợi, vải) vẫn phải nhập từ Trung Quốc, khiến ngành dễ bị ảnh hưởng bởi biến động giá và chuỗi cung ứng quốc tế.
  • Chính sách thuế quan: Sự trở lại của chính quyền Donald Trump từ tháng 1/2025 có thể áp thuế bổ sung 10-20% (hoặc cao hơn) lên hàng dệt may Việt Nam, nhằm bảo vệ sản xuất nội địa Mỹ. Điều này làm tăng chi phí và giảm sức cạnh tranh.
  • Tiêu chuẩn xanh: EU yêu cầu sản phẩm phải đạt chứng nhận bền vững (giảm phát thải carbon, dùng sợi tái chế), trong khi tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu mới đạt 46-47%.
  • Cạnh tranh khu vực: Bangladesh, với chi phí lao động thấp hơn 1/3 Việt Nam, đang phục hồi sản xuất mạnh mẽ từ quý II/2025, đe dọa thị phần của Việt Nam.

4. Cơ hội và triển vọng

a. Cơ hội từ thị trường
  • Chuyển dịch đơn hàng: Chính sách thuế quan cứng rắn của Mỹ với Trung Quốc và bất ổn chính trị tại Bangladesh (2024) mở ra cơ hội cho Việt Nam đón thêm đơn hàng giá trị cao.
  • FTA: Các hiệp định như CPTPP, EVFTA, RCEP tiếp tục tạo lợi thế miễn giảm thuế, giúp Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào các thị trường mới như Canada, Úc, và ASEAN.
  • Thương mại điện tử: Doanh số bán lẻ dệt may trực tuyến tăng mạnh, chiếm 35-40% tổng doanh thu toàn cầu, là kênh tiềm năng cho doanh nghiệp Việt.
b. Xu hướng công nghệ và bền vững
  • Chuyển đổi số: Ứng dụng công nghệ 4.0 (máy dệt 3D, AI thiết kế) giúp tăng năng suất và giảm chi phí lao động.
  • Thời trang xanh: Nhu cầu về cotton hữu cơ, sợi tái chế tăng cao, thúc đẩy đầu tư vào sản xuất bền vững.
c. Dự báo năm 2025

Với các yếu tố chu kỳ (mùa lễ hội cuối năm) và đơn hàng ổn định, xuất khẩu dệt may Việt Nam dự kiến đạt 47-48 tỷ USD trong năm 2025, tăng 7-9% so với 2024. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu này, ngành cần vượt qua rủi ro từ thuế quan Mỹ và cạnh tranh khu vực.

5. Giải pháp phát triển xuất khẩu

  • Nội địa hóa chuỗi cung ứng: Đầu tư vào sản xuất sợi, vải trong nước để giảm phụ thuộc vào Trung Quốc, đáp ứng yêu cầu xuất xứ của FTA.
  • Chuyển đổi xanh: Áp dụng công nghệ sạch, tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu tái chế để đáp ứng tiêu chuẩn EU và Mỹ.
  • Đa dạng thị trường: Mở rộng xuất khẩu sang ASEAN, Trung Đông, Nga, thay vì chỉ tập trung vào Mỹ và EU.
  • Nâng cao giá trị gia tăng: Chuyển từ gia công (CMT) sang thiết kế và sản xuất độc lập (ODM, OBM), xây dựng thương hiệu Việt trên trường quốc tế.

6. Kết luận

Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ quan trọng: vừa phải tận dụng cơ hội từ sự phục hồi kinh tế toàn cầu, vừa cần vượt qua thách thức từ chính sách thương mại và xu hướng bền vững. Với sự linh hoạt và chiến lược đúng đắn, Việt Nam hoàn toàn có thể duy trì vị thế top đầu thế giới, hướng tới mục tiêu xuất khẩu 60 tỷ USD vào năm 2030 như Chiến lược phát triển ngành đã đề ra.

Tin liên quan

Harifa là sự lựa chọn nguồn nguyên liệu đầu vào cho các nhà máy dệt sản xuất vải để phục vụ cho những nhà sản xuất các mặt hàng thể thao, vải thun cao cấp. Chúng tôi tự hào là một trong những địa chỉ hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp sợi dệt và các sản phẩm liên quan tại Việt Nam

Đăng ký nhận bản tin

Harifa - Nhà phân phối Sợi Se Cotton chất lượng cao...