1. Tổng quan thị trường dệt may thế giới năm 2025
Năm 2025, thị trường dệt may toàn cầu được dự báo sẽ tiếp tục phục hồi sau những biến động lớn từ đại dịch COVID-19 và suy thoái kinh tế giai đoạn 2022-2023. Giá trị thị trường có thể đạt khoảng 1.200-1.300 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm (CAGR) khoảng 4-5% từ 2024-2030, theo các báo cáo ngành từ Statista và McKinsey. Các yếu tố chính ảnh hưởng bao gồm sự phục hồi nhu cầu tiêu dùng, áp lực từ các chính sách thuế quan mới, xu hướng bền vững và chuyển đổi số.
2. Các yếu tố chính định hình thị trường
a. Phục hồi kinh tế và nhu cầu tiêu dùng
- Thị trường lớn: Các thị trường xuất khẩu chủ lực như Mỹ, EU, Nhật Bản và Hàn Quốc dự kiến cải thiện sức mua nhờ lạm phát giảm và chính sách tiền tệ nới lỏng. Ví dụ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) có thể tiếp tục giảm lãi suất (dự kiến còn 0,5-1% trong 2025), kích thích chi tiêu tiêu dùng tại Mỹ – thị trường chiếm hơn 30% giá trị xuất khẩu dệt may toàn cầu.
- Tác động lễ hội: Nhu cầu dệt may tăng mạnh vào cuối năm 2025 nhờ mùa mua sắm lễ hội (Thanksgiving, Giáng sinh), đặc biệt với các sản phẩm thời trang nhanh và hàng may mặc kỹ thuật cao.
b. Chính trị và chính sách thương mại
- Thuế quan Mỹ: Sự trở lại của chính quyền Donald Trump (khởi đầu từ tháng 1/2025) có thể áp đặt thuế bổ sung 10-20% lên hàng dệt may từ các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, để bảo vệ sản xuất nội địa Mỹ. Điều này làm tăng chi phí cho các nhà xuất khẩu châu Á, nhưng cũng mở cơ hội cho Việt Nam cạnh tranh với Trung Quốc nếu biết tận dụng khoảng cách giá sau thuế.
- Cạnh tranh từ Bangladesh: Bangladesh, nước xuất khẩu lớn thứ 2 thế giới năm 2024, dự kiến phục hồi sản xuất sau quý II/2025 nhờ ổn định chính trị và ưu đãi thuế quan cho nước kém phát triển. Điều này tạo áp lực cạnh tranh lớn với các quốc gia khác, đặc biệt là Việt Nam và Ấn Độ.
- FTA và chuỗi cung ứng: Các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, EVFTA tiếp tục thúc đẩy dòng chảy thương mại, nhưng yêu cầu khắt khe về xuất xứ nguyên liệu (ROO) khiến nhiều quốc gia phải đầu tư nội địa hóa chuỗi cung ứng.
c. Xu hướng bền vững và tiêu chuẩn xanh
- Áp lực từ EU: EU tiếp tục siết chặt tiêu chuẩn xanh (EU Green Deal), yêu cầu sản phẩm dệt may phải giảm phát thải carbon, sử dụng nguyên liệu tái chế (ít nhất 20-30% theo luật định đến 2025). Các nhà xuất khẩu không đáp ứng sẽ mất lợi thế thuế quan từ EVFTA.
- Thời trang bền vững: Người tiêu dùng, đặc biệt thế hệ Z và Millennials, ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường, buộc các thương hiệu lớn (Zara, H&M, Nike) chuyển hướng sang cotton hữu cơ, sợi tái chế (recycled polyester), làm tăng chi phí sản xuất nhưng cũng nâng giá trị gia tăng.
d. Công nghệ và chuyển đổi số
- Tự động hóa: Công nghệ may mặc 4.0 (máy dệt 3D, cắt laser, AI trong thiết kế) được ứng dụng rộng rãi, giúp giảm chi phí lao động và tăng năng suất. Các nước như Trung Quốc, Đức dẫn đầu, trong khi Việt Nam và Ấn Độ đang bắt kịp.
- Thương mại điện tử: Doanh số bán lẻ dệt may trực tuyến dự kiến chiếm 35-40% tổng doanh thu toàn cầu năm 2025, nhờ sự phát triển của Amazon, Shein, và các nền tảng nội địa như Shopee, Tiki.
3. Phân tích khu vực
- Trung Quốc: Vẫn là nước xuất khẩu lớn nhất (ước tính 300-320 tỷ USD năm 2025), nhưng mất dần thị phần tại Mỹ do thuế cao và chuyển dịch đơn hàng sang Đông Nam Á.
- Việt Nam: Giữ vị trí thứ 2 thế giới (44 tỷ USD năm 2024, mục tiêu 47-48 tỷ USD năm 2025), nhờ tận dụng đơn hàng từ Bangladesh và FTA. Tuy nhiên, phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu (60-70% từ Trung Quốc) là rủi ro lớn.
- Bangladesh: Phục hồi mạnh từ quý II/2025, đạt khoảng 40-42 tỷ USD, nhờ chi phí lao động thấp (gần 1/3 Việt Nam) và ưu đãi thuế.
- Ấn Độ: Tăng trưởng ổn định (6-7%/năm), đạt 45-46 tỷ USD, nhờ sản xuất đa dạng và chính sách “Make in India”.
- EU và Mỹ: Tăng sản xuất nội địa để giảm phụ thuộc vào châu Á, nhưng không đủ đáp ứng nhu cầu, vẫn là thị trường nhập khẩu chính.
4. Cơ hội và thách thức
Cơ hội
- Chuyển dịch đơn hàng: Sự bất ổn ở Bangladesh (2024) và thuế cao với Trung Quốc tạo cơ hội cho Việt Nam, Ấn Độ đón đơn hàng giá trị cao.
- Thị trường ngách: Sản phẩm kỹ thuật cao (đồ thể thao, đồ bảo hộ) và thời trang bền vững có tiềm năng tăng trưởng mạnh.
- FTA: Giảm thuế quan giúp các nước đang phát triển cạnh tranh tốt hơn.
Thách thức
- Chi phí sản xuất tăng: Giá nguyên liệu (bông, sợi tổng hợp) và cước vận tải biển dự kiến tăng 10-15% do lạm phát và biến đổi khí hậu.
- Cạnh tranh khốc liệt: Bangladesh và Ấn Độ lấy lại đà tăng trưởng, đe dọa thị phần của Việt Nam.
- Biến động chính trị: Chính sách bảo hộ ở Mỹ và EU có thể làm giảm đơn hàng từ các nước đang phát triển.
5. Nhận định và dự báo
Thị trường dệt may thế giới năm 2025 sẽ là bức tranh đan xen giữa cơ hội và rủi ro. Các quốc gia như Việt Nam cần tập trung vào:
- Nội địa hóa nguyên liệu: Giảm phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách đầu tư vào sản xuất sợi, vải trong nước.
- Chuyển đổi xanh: Đáp ứng tiêu chuẩn EU và Mỹ để giữ thị phần.
- Đa dạng hóa thị trường: Mở rộng sang ASEAN, Trung Đông, thay vì chỉ phụ thuộc vào Mỹ và EU.
Dự báo, Việt Nam có thể đạt mục tiêu 47-48 tỷ USD nếu tận dụng tốt các yếu tố trên, nhưng sẽ đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ quý III/2025 khi Bangladesh phục hồi hoàn toàn và thuế quan Mỹ thay đổi cục diện.