Chi tiết sản phẩm
Sợi se cotton chải kỹ CM là gì?
Sợi se cotton chải kỹ CM là một loại sợi bông cotton được hình thành qua quy trình chải kỹ, nhằm tách các sợi cotton, loại bỏ tối đa các sợi ngắn và tạp chất, giúp vải có được độ dài sợi đồng đều hơn, các sợi vải thẳng, song song. Phương pháp này cải thiện đáng kể chất lượng của sợi cotton, tạo ra những sợi có chất lượng cao hơn, mềm mại và tinh tế hơn.
Ưu điểm của sợi se cotton chải kỹ CM
So với sợi se chải thô CD, sợi se cotton chải kỹ CM có một số ưu điểm vượt trội hơn, bao gồm:
- Sợi có cấu trúc mềm mại hơn và chất lượng cao hơn, dễ chịu khi tiếp xúc với da.
- Sợi có độ dài đồng đều hơn, giúp tăng khả năng chống nhăn, giữ được hình dạng của sản phẩm sau một thời gian dài sử dụng.
- Sợi se cotton chải kỹ CM có tính thấm hút tốt, mang lại cảm giác thoáng mát, thoải mái cho người sử dụng.
- Sợi se chải kỹ CM có bề mặt mịn màng và đẹp hơn so với sợi chải thô CD, giúp tăng thêm giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
Nhược điểm của sợi se cotton chải kỹ CM
Mặc dù sợi se cotton chải kỹ CM có nhiều ưu điểm, nhưng bên cạnh đó vẫn còn tồn tại một số nhược điểm như sau:
- Sợi se cotton chải kỹ CM đòi hỏi công nghệ và thiết bị chuyên biệt, làm tăng chi phí sản xuất.
- Quá trình tạo ra sợi se chải kỹ CM yêu cầu nhiều nước và năng lượng điện, góp phần làm tăng chi phí sản xuất.
- Quá trình làm ra sợi chải kỹ có thể làm mất một phần sợi cotton, làm giảm hiệu suất sử dụng nguyên liệu và gây lãng phí.
- Sợi se cotton chải kỹ CM thường ít tạp chất hơn, nên có thể ít co rút hơn, điều này gây ra một số vấn đề về độ dãn của vải trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật của sợi cotton
| Bảng Uster |
|
|
|
|
| Chi số thiết kế: |
20/2 |
30/2 |
32/2 |
40/2 |
| Sai lệch chi số Δn (%): |
± 1.50 |
± 1.50 |
± 1.50 |
± 1.50 |
| Hệ số biến sai chi số CVn (%): |
≤ 1.50 |
≤ 1.50 |
≤ 1.50 |
≤ 1.50 |
| Độ săn K (x/m) |
|
|
|
|
| Sai lệch độ săn Δk (%): |
± 3.50 |
± 3.50 |
± 3.50 |
± 3.50 |
| Hệ số biến sai độ săn CVk (%): |
≤ 3.5 |
≤ 3.5 |
≤ 3.5 |
≤ 3.5 |
| Độ bền tuyệt đối P(G) |
|
|
|
|
| Hệ số biến sai độ bền CVp (%): |
≤ 9.0 |
≤ 9.50 |
≤ 9.50 |
≤ 10.00 |
| Độ không đều Uster |
|
|
|
|
| Độ không đều U (%): |
≤ 6.90 |
≤ 7.50 |
≤7.80 |
≤ 8.30 |
| Hệ số biến sai độ không đều CVm (%): |
≤ 8.63 |
≤ 9.38 |
≤ 9.75 |
≤ 10.38 |
| Điểm mỏng Thins (-50%) (Thins/km) |
0 |
0 |
0 |
0 |
| Điểm dày Thicks (+50%) (Thicks/km) |
≤ 5 |
≤ 8 |
≤ 9 |
≤ 11 |
| Điểm Nép (+200%) (Neps/km) |
≤ 9 |
≤ 12 |
≤ 15 |
≤ 20 |
Ứng dụng của sợi se cotton chải kỹ CM
Mặc dù vẫn còn tồn tại một số nhược điểm nhưng sợi se cotton chải kỹ CM vẫn được ưa chuộng bởi những ưu điểm về mềm mại, độ bền và tính thẩm mỹ.
- Sợi se cotton chải kỹ CM thường được sử dụng rộng rãi trong sản xuất quần áo cao cấp như áo sơ mi, áo thun vì chúng tạo ra cảm giác mềm mại và thoải mái cho người mặc.
- Sợi se chải kỹ CM cũng được sử dụng để tạo ra các sản phẩm trang trí nội thất như rèm cửa, đệm ghế sofa và giường, mang lại vẻ đẹp sang trọng và cảm giác thoải mái cho không gian sống.
- Sợi se chải kỹ CM còn được ưa chuộng trong sản xuất đồ trẻ em và đồ ngủ như áo ngủ, đồ lót, và ga trải giường vì tính an toàn và thoải mái của chúng.
- Sản phẩm còn có thể được sử dụng để tạo ra khăn tắm, khăn mặt và các sản phẩm dùng trong spa và khách sạn, mang lại cảm giác mềm mại và thấm hút tốt.